THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC TƯ PHÁP HỘ TỊCH
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC TƯ PHÁP- HỘ TỊCH
STT/ Mã hồ sơ
|
Thủ tục hành chính |
Cơ chế giải quyết1 |
Thời hạn giải quyết |
Phí, lệ phí |
Thực hiện qua dịch vụ bưu chính công ích, |
Ghi chú |
|||||||
Theo quy định |
Sau cắt giảm |
|
Tiếp nhận hồ sơ |
Trả kết quả |
|
|
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6)) |
(7) |
(8) |
|
|||||
I |
I |
LĨNH VỰC BỒI THƯỜNG NHÀ NƯỚC |
|||||||||||
1 |
1 |
Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại |
Một cửa |
75-135 ngày |
75-135 ngày |
Không |
x |
|
|
|
|||
II |
II |
LĨNH VỰC PHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬT |
|||||||||||
2 |
1 |
Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải |
MC |
5 ngày |
5 ngày |
Không |
|
|
|
|
|||
3 |
2 |
Thôi làm hòa giải viên |
MC |
10 ngày |
10 ngày |
Không |
|
|
|
|
|||
4 |
3 |
Công nhận hòa giải viên |
MC |
5 ngày |
5 ngày |
Không |
|
|
|
|
|||
5 |
4 |
Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
MC |
3 ngày |
3 ngày |
Không |
|
|
|
|
|||
6 |
5 |
Công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
MC |
5 ngày |
5 ngày |
Không |
|
|
|
|
|||
7 |
6 |
Thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
MC |
5 ngày |
5 ngày |
Không |
|
|
|
|
|||
|
III. LĨNH VỰC LIÊN THÔNG KHAI SINH, ĐĂNG KÝ THƯỜNG TRÚ, CẤP THẺ BHYT |
||||||||||||
8 |
1 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ BHYT cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Liên thông 2 cấp |
20 ngày UBND cấp xã 5 ngày Cơ quan Công an 8 ngày, BHXH 7 ngày |
20 ngày |
Không |
X |
X |
|
|
|||
9 |
2 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Liên thông 2 cấp |
15 ngày UBND cấp xã 5 ngày Bảo hiểm xã hội 10 ngày |
15 ngày |
Không |
X |
X |
|
|
|||
|
IV. LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
||||||||||||
10 |
1 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
MC |
Ngay trong ngày hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ |
|
2.000 đồng/trang. Từ trang thứ ba trở lên thu 1.000 đồng/trang, nhưng mức thu tối đa không quá 200.000 đồng/bản |
X |
X |
|
|
|||
11 |
2
|
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) |
MC |
Ngay trong ngày hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ hoặc có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản với người yêu cầu chứng thực. |
|
10.000 đồng/trường hợp |
X |
|
|
|
|||
12 |
3 |
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
MC |
Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực hoặc có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản với người yêu cầu chứng thực |
|
50.000 đồng/hợp đồng, giao dịch |
X |
|
|
|
|||
13 |
4 |
Chứng thực di chúc |
MC |
Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực hoặc có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản với người yêu cầu chứng thực |
|
50.000 đồng/hợp đồng, giao dịch |
X |
|
|
|
|||
14 |
5 |
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
MC |
Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực hoặc có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản với người yêu cầu chứng thực |
|
50.000 đồng/hợp đồng, |
X |
|
|
|
|||
15 |
6 |
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
MC |
Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực hoặc có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản với người yêu cầu chứng thực |
|
50.000 đồng/hợp đồng, giao dịch |
X |
|
|
|
|||
16 |
7 |
Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
MC |
Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực hoặc có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản với người yêu cầu chứng thực |
|
50.000 đồng/hợp đồng, giao dịch |
X |
|
|
|
|||
17 |
8 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
MC |
Không quá 02 (hai) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ yêu cầu chứng thực hoặc có thể kéo dài hơn theo thỏa thuận bằng văn bản với người yêu cầu chứng thực |
|
30.000 đồng/hợp đồng, giao dịch |
X |
|
|
|
|||
18 |
9 |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
MC |
Ngay trong ngày tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ |
|
25.000 đồng/hợp đồng, giao dịch |
X |
|
|
|
|||
19 |
10 |
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
MC |
Ngay trong ngày tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ |
|
2.000 đồng/trang. Từ trang thứ ba trở lên thu 1.000 đồng/trang, nhưng mức thu tối đa không quá 200.000 đồng/bản |
X |
X |
|
|
|||
|
V. LĨNH VỰC HỘ TỊCH |
||||||||||||
20 |
1 |
Đăng ký khai sinh
|
MC |
Ngay trong ngày tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ |
|
Quá hạn: 5.000 đồng |
X |
|
|
|
|||
21 |
2 |
Đăng ký kết hôn
|
MC |
Ngay trong ngày tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ |
|
Miễn lệ phí |
X |
|
|
|
|||
22 |
3 |
Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
MC |
03 ngày làm viên |
03 ngày làm việc |
10.000 đồng |
X |
|
|
|
|||
23 |
4 |
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con |
MC |
03 ngày làm việc trường hợp phải xác minh không quá 08 ngày làm việc |
03 ngày làm việc |
10.000 đồng |
X |
|
|
|
|||
24 |
5 |
Đăng ký khai tử
|
MC |
Ngay trong ngày tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ |
|
Quá hạn: 5.000 đồng |
X |
|
|
|
|||
25 |
6 |
Đăng ký khai sinh lưu động |
MC |
5 ngày làm việc |
|
Quá hạn: 5.000 đồng |
X |
X |
|
|
|||
26 |
7 |
Đăng ký kết hôn lưu động |
MC |
5 ngày làm việc |
|
Miện lệ phí |
X |
X |
|
|
|||
27 |
8 |
Đăng ký khai tử lưu động |
MC |
05 ngày làm việc |
|
Quá hạn: 5.000 đồng |
X |
X |
|
|
|||
28 |
9 |
Đăng ký giám hộ
|
MC |
03 ngày làm việc |
|
Miễn lệ phí |
X |
|
|
|
|||
29 |
10 |
Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
MC |
02 ngày làm việc |
|
Miễn lệ phí |
X |
|
|
|
|||
30 |
11 |
Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
MC |
03 ngày làm việc |
|
10.000 đồng |
X |
|
|
|
|||
31 |
12 |
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
MC |
03 ngày làm việc, trường hợp phải xác minh không quá 23 ngày |
|
10.000 đồng |
X |
X |
|
|
|||
32 |
13 |
Đăng ký lại khai sinh
|
MC |
05 ngày làm việc, trường hợp phải xác minh không quá 25 ngày |
|
5.000 đồng |
X |
|
|
|
|||
33 |
14 |
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
MC |
05 ngày làm việc, trường hợp phải xác minh không quá 25 ngày |
|
5.000 đồng |
X |
|
|
|
|||
34 |
15 |
Đăng ký lại kết hôn
|
MC |
05 ngày làm việc, trường hợp phải xác minh không quá 25 ngày |
|
20.000 đồng |
X |
|
|
|
|||
35 |
16 |
Đăng ký lại khai tử
|
MC |
05 ngày làm việc, trường hợp phải xác minh không quá 10 ngày |
|
5.000 đồng |
X |
|
|
|
|||
36 |
17 |
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
|
MC |
05 ngày làm việc, trường hợp phải xác minh không quá 10 ngày |
|
8.000 đồng/văn bản |
X |
X |
|
|
|||
37 |
18 |
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
MC |
Ngay trong ngày tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo, nếu tiếp nhận yêu cầu sau 15 giờ |
|
8.000 đồng/bản sao Trích lục |
X |
X |
|
|
|||
|
III. LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI |
||||||||||||
38 |
1 |
Thủ tục Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
MC |
30 ngày |
30 ngày |
400.000đ/trường hợp |
X |
|
|
|
|||
39 |
2 |
Thủ tục Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
MC |
05 ngày |
05 ngày |
Không |
X |
|
|
|
|||