HƯỚNG DẪN TTHC LĨNH VỰC VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CẤP XÃ
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH LĨNH VỰC VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH
STT |
Lĩnh vực/ Tên thủ tục hành chính |
Cơ chế giải quyết([1]) |
Thời hạn giải quyết |
Thời hạn giải quyết của các cơ quan (Sau cắt giảm) |
Phí, lệ phí |
Thực hiện qua dịch vụ bưu chính công ích |
Ghi chú |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Theo quy định |
Sau cắt giảm |
Phòng chuyên môn |
UBND cấp xã |
Tiếp nhận hồ sơ |
Trả kết quả |
||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
||
I |
A |
VĂN HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1 |
MC |
15 ngày |
15 ngày |
10 ngày |
05 ngày |
Không |
|
|
|
|
2 |
1 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm
|
MC |
05 ngày |
05ngày |
03ngày |
02 ngày |
Không |
|
|
|
3 |
2 |
Thủ tục xét tặng giấy khen Gia đình văn hóa hàng năm
|
MC |
05 ngày |
05 ngày |
03 ngày |
02 ngày |
Không |
|
|
|
4 |
4 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
MC |
15 ngày |
|
07 ngày |
08 ngày |
Không |
x |
x |
|
5 |
5 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
MC |
15 ngày |
|
07 ngày |
08 ngày |
Không |
x |
x |
|
6 |
6 |
MC |
15 ngày |
|
07 ngày |
08 ngày |
Không |
x |
x |
|
|
7 |
7 |
MC |
08 ngày |
08 ngày |
05 ngày |
03 ngày |
Không |
|
|
|